
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Deportivo Cali U20 | Deportivo Cali | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Deportivo Cali | Depor Aguablanca FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Depor Aguablanca FC | Granada CF | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Granada CF | Cadiz | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Cadiz | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2012 | Granada CF | UD Las Palmas | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | UD Las Palmas | Granada CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Granada CF | Inter Milan | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-08-2017 | Inter Milan | Valencia CF | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Valencia CF | Inter Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Inter Milan | Valencia CF | 12M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2018 | Valencia CF | FC Barcelona | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | FC Barcelona | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2019 | Valencia CF | Sampdoria | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Sampdoria | Valencia CF | 1M € | Kết thúc cho thuê |
| 13-01-2020 | Valencia CF | Sampdoria | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2020 | Sampdoria | RC Celta | 1M € | Cho thuê |
| 29-06-2021 | RC Celta | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2021 | Sampdoria | RC Celta | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | RC Celta | Sampdoria | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2023 | Sampdoria | Al Shamal | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 23-11-2025 14:30 | Al Shamal | Al Shahaniya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 27-09-2025 17:00 | Qatar SC | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 20-09-2025 15:00 | Al Shamal | Al-Gharafa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 13-09-2025 15:00 | Al Shamal | Al-Arabi SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 30-08-2025 15:30 | Al-Sailiya | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 22-08-2025 17:30 | Al Shamal | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 14-08-2025 17:30 | Al Shamal | Al-Ahli Doha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hoàng tử Qatar | 13-05-2025 17:15 | Umm Salal | Al Shamal | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 18-04-2025 15:30 | Al Shamal | Al-Wakrah SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Qatar | 11-04-2025 15:30 | Al Shamal | Al Rayyan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish champion | 1 | 18/19 |
| Spanish cup winner | 1 | 18/19 |
| Champions League participant | 2 | 18/19 18/19 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |
| Copa América participant | 2 | 16 15 |
| Best young player | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 11 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |