
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | Juventus Youth | Treviso Juniores | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Treviso Juniores | Pro Vercelli | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Pro Vercelli | US Ivrea Calcio | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2009 | US Ivrea Calcio | Parma U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Parma U20 | Atletico Roma | - | Ký hợp đồng |
| 30-11-2010 | Atletico Roma | Parma | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Parma | Ravenna | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Ravenna | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Parma | San Marino Calcio | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | San Marino Calcio | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Parma | Cesena | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2013 | Cesena | Frosinone | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Frosinone | Cesena | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Cesena | Parma | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2013 | Parma | ND Gorica | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | ND Gorica | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-07-2014 | Parma | Teramo | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Teramo | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2015 | Parma | Pescara | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Pescara | AC Milan | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2017 | AC Milan | Genoa | 0.25M € | Cho thuê |
| 15-08-2018 | Genoa | AC Milan | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2018 | AC Milan | Genoa | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-07-2019 | Genoa | Lecce | - | Cho thuê |
| 30-08-2020 | Lecce | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2020 | Genoa | Benevento | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 24-07-2022 | Benevento | Cagliari | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2025 | Cagliari | Spezia | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie B Italia | 02-11-2025 16:15 | Monza | Spezia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 29-10-2025 19:30 | Spezia | Padova | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 25-10-2025 13:00 | Avellino | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 18-10-2025 17:30 | Spezia | Cesena | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 04-10-2025 15:15 | Spezia | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 30-09-2025 18:30 | A.C. Reggiana 1919 | Spezia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 27-09-2025 13:00 | Venezia | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 24-09-2025 15:00 | Parma | Spezia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 20-09-2025 13:00 | Spezia | Juve Stabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie B Italia | 01-06-2025 18:30 | Spezia | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Promotion to 1st league | 2 | 22/23 15/16 |
| Top scorer | 4 | 22/23 21 15/16 11/12 |
| Italian Super Cup winner | 1 | 16/17 |
| Promotion to 3rd league | 2 | 14/15 11/12 |
| Slovenian cup winner | 1 | 14 |