
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Corinthians Paulista (SP) | Grêmio Barueri Futebol Ltda. | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Free player | Associação Cultural Pinheiros Sport Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2011 | Associação Cultural Pinheiros Sport Club | Catanzaro | - | Cho thuê |
| 30-11-2011 | Catanzaro | Associação Cultural Pinheiros Sport Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2011 | Associação Cultural Pinheiros Sport Club | Esporte Clube Sao Jose SP | - | Cho thuê |
| 30-06-2012 | Esporte Clube Sao Jose SP | CSKA Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | CSKA Sofia | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Hapoel Tel Aviv | Ludogorets Razgrad | - | Ký hợp đồng |
| 09-07-2019 | Ludogorets Razgrad | Aris Thessaloniki | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2022 | Aris Thessaloniki | Fortaleza | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-11-2025 21:30 | Fortaleza | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2025 22:00 | Red Bull Bragantino | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 12-11-2025 23:30 | Atletico Mineiro | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2025 23:30 | Fortaleza | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 06-11-2025 23:00 | Ceara | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-11-2025 19:00 | Santos | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 22:30 | Fortaleza | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | Fortaleza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 16-10-2025 00:30 | Fortaleza | Clube de Regatas Vasco da Gama | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-10-2025 22:30 | Fortaleza | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Super Cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| Bulgarian champion | 3 | 17/18 16/17 15/16 |
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 17 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |