
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | IF Brommapojkarna Jugend | IF Brommapojkarna U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | IF Brommapojkarna U17 | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2023 | Brommapojkarna | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | AFC Eskilstuna | Sandvikens IF | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2025 | Sandvikens IF | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Euro U21 | 13-11-2025 16:00 | North Macedonia U21 | Sweden U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 09-11-2025 14:00 | Mjallby AIF | Hacken | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 03-11-2025 18:00 | IFK Varnamo | Mjallby AIF | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 26-10-2025 13:00 | Mjallby AIF | IFK Norrkoping FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-10-2025 17:10 | IFK Goteborg | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 16:15 | Italy U21 | Sweden U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-10-2025 13:00 | Mjallby AIF | Elfsborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 20-09-2025 15:30 | Mjallby AIF | Osters IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 13-09-2025 13:00 | Degerfors IF | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 25-08-2025 17:00 | GAIS | Mjallby AIF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swedish champion | 1 | 25 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 22 |