
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-07-2016 | AS Rom Youth | Lazio Youth | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2018 | Lazio Youth | Vigor Perconti | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Vigor Perconti | Lazio Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Lazio Youth | SS Lazio U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | SS Lazio U17 | Lazio Under 18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Lazio Under 18 | Lazio Youth | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2023 | Lazio Youth | Pescara | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Pescara | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2024 | Lazio | Juve Stabia | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Juve Stabia | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 23-11-2025 14:00 | Cremonese | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 07-11-2025 19:45 | Pisa | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-11-2025 19:45 | Cremonese | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Genoa | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 18:45 | Cremonese | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 04-10-2025 16:00 | Inter Milan | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 27-09-2025 13:00 | Como | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 21-09-2025 13:00 | Cremonese | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 15-09-2025 16:30 | Hellas Verona | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-08-2025 16:30 | Cremonese | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Winner Italian Supercoppa (Primavera2) | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 1 | 21/22 |