
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Monaco U19 | Monaco U21 | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2015 | Monaco U21 | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2016 | KV Kortrijk | Amiens | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2017 | Amiens | Fulham | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2019 | Fulham | Yeni Malatyaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Yeni Malatyaspor | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Fulham | Dijon | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Dijon | Fulham | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2021 | Fulham | Aris Thessaloniki | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Aris Thessaloniki | Olympiakos Piraeus | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 09-01-2023 | Olympiakos Piraeus | Aris Thessaloniki | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Aris Thessaloniki | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-09-2023 | Olympiakos Piraeus | Al-Jazira(UAE) | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2024 | Al-Jazira(UAE) | Sepahan | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thái League 1 | 23-11-2025 11:30 | Kanchanaburi Power FC | Rayong FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 08-11-2025 11:00 | Sukhothai | Kanchanaburi Power FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 19-10-2025 12:00 | Kanchanaburi Power FC | Uthai Thani Forest | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Thái League 1 | 04-10-2025 12:00 | Port FC | Kanchanaburi Power FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 27-09-2025 12:30 | Kanchanaburi Power FC | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 20-09-2025 12:00 | PT Prachuap FC | Kanchanaburi Power FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 14-09-2025 13:00 | Kanchanaburi Power FC | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 31-08-2025 12:00 | Muangthong United | Kanchanaburi Power FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 24-08-2025 11:00 | Kanchanaburi Power FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Thái League 1 | 15-08-2025 12:00 | Ratchaburi FC | Kanchanaburi Power FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Iranian Supercup-Champion | 1 | 24/25 |
| Africa Cup participant | 2 | 24 22 |
| Europa League participant | 1 | 22/23 |
| Promotion to 1st league | 2 | 19/20 17/18 |