
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | NEC Nijmegen Youth | PSV Eindhoven Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | PSV Eindhoven Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | PSV Eindhoven U18 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
| 01-09-2023 | PSV Eindhoven U20 | PSV Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp bóng đá Bỉ | 03-12-2025 19:30 | Royal Antwerp | Sint-Truidense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-11-2025 12:30 | Club Brugge | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-11-2025 15:00 | Royal Antwerp | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 18-11-2025 18:30 | Israel U21 | Netherlands U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-11-2025 19:45 | Royal Antwerp | RAAL La Louvière | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 02-11-2025 17:30 | Sint-Truidense | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Bỉ | 29-10-2025 19:30 | Royal Antwerp | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-10-2025 12:30 | Royal Antwerp | Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-10-2025 13:00 | Standard Liege | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 10-10-2025 16:00 | Bosnia-Herzegovina U21 | Netherlands U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Super Cup winner | 2 | 26 24 |
| Dutch champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Champions League participant | 1 | 23/24 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 22 |