
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | West Bromwich Albion Youth | Aston Villa Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Aston Villa U18 | Aston Villa U23 | - | Ký hợp đồng |
| 19-08-2021 | Aston Villa U23 | Stockport County | - | Cho thuê |
| 02-01-2022 | Stockport County | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-01-2022 | Aston Villa U23 | Grimsby Town | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Grimsby Town | Aston Villa U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2023 | Aston Villa U23 | Leicester City U23 | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Leicester City U23 | Tamworth | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Tamworth | Leicester City U23 | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 5 Anh | 15-11-2025 15:00 | York City | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 07-10-2025 18:45 | Scunthorpe United | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 20-09-2025 14:00 | Morecambe | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 30-08-2025 14:00 | Truro City | Boston United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 25-08-2025 14:00 | Boston United | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 12-08-2025 18:00 | Boston United | Leeds United U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| ENL Cup | 09-08-2025 12:00 | Boston United | Middlesbrough U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 15:00 | Gateshead | Tamworth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 15-03-2025 15:00 | Dagenham Redbridge | Tamworth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 5 Anh | 01-03-2025 15:00 | Ebbsfleet United | Tamworth | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English FA Youth Cup winner | 1 | 20/21 |