
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Cruzeiro/RS U20 | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2021 | Cruzeiro Esporte Clube | CS Marítimo U23 (-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | CS Marítimo U23 (-2023) | Maritimo | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Maritimo | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Siêu Cúp Nam Mỹ | 09-05-2025 00:30 | Gualberto Villarroel Deportivo San José | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 18-01-2025 22:00 | Fluminense RJ | CFRJ Marica RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 16-01-2025 00:30 | Volta Redonda | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 12-01-2025 22:00 | Fluminense RJ | Sampaio Correa RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-11-2024 22:00 | Internacional RS | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 28-01-2024 21:10 | Fluminense RJ | Nova Iguacu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 26-01-2024 00:30 | Audax Rio RJ | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 21-01-2024 19:00 | Fluminense RJ | Portuguesa RJ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Campeonato Carioca Brazil | 19-01-2024 00:30 | Volta Redonda | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 22/23 |
| Brazilian cup winner | 1 | 18 |