
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2017 | Once Caldas U20 | Deportiva Once Caldas | - | Ký hợp đồng |
| 28-09-2020 | Deportiva Once Caldas | Gimnasia La Plata | - | Cho thuê |
| 30-12-2021 | Gimnasia La Plata | Deportiva Once Caldas | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2022 | Deportiva Once Caldas | Gimnasia La Plata | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-06-2022 | Gimnasia La Plata | Racing Club de Avellaneda | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-01-2025 | Racing Club de Avellaneda | Internacional RS | 0.336M € | Cho thuê |
| 30-12-2025 | Internacional RS | Racing Club de Avellaneda | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 28-11-2025 22:30 | Clube de Regatas Vasco da Gama | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 21-11-2025 00:30 | Ceara | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-11-2025 21:30 | Internacional RS | Bahia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-11-2025 22:00 | Vitoria BA | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2025 21:30 | Internacional RS | Atletico Mineiro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 25-10-2025 20:30 | Fluminense RJ | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2025 21:30 | Internacional RS | Sport Club do Recife | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 04-10-2025 21:30 | Internacional RS | Botafogo RJ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-10-2025 22:30 | Internacional RS | Corinthians Paulista (SP) | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-09-2025 21:30 | Juventude | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Campeão Gaúcho | 1 | 24/25 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 23/24 |
| Campeón Supercopa Internacional | 1 | 22/23 |
| Campeón Trofeo de Campeones | 1 | 21/22 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |