
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-01-2010 | AKA GAK U19 | Grazer AK | - | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2010 | Grazer AK | Sturm Graz (Youth) | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2013 | Sturm Graz (Youth) | TSV Hartberg | - | Cho thuê |
| 30-06-2014 | TSV Hartberg | Sturm Graz (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2014 | Sturm Graz (Youth) | SC Kalsdorf | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2015 | SC Kalsdorf | SV Oberwart | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2015 | SV Oberwart | Lebring | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2016 | Lebring | Mettersdorf | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2018 | Mettersdorf | Grazer AK | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Áo | 08-03-2024 18:00 | ASK Voitsberg | LASK Youth | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Áo | 01-03-2024 18:00 | SC Weiz | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Regionalliga Mitte Champion | 2 | 23/24 18/19 |
| Champion Landesliga Steiermark | 2 | 22/23 17/18 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |
| Promotion to Regionalliga | 1 | 17/18 |
| Second highest goal scorer | 2 | 16/17 11/12 |
| Burgenland League champion | 1 | 14/15 |