
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Akademia Rubin Kazan | Rubin Kazan B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2011 | Rubin Kazan B | Rubin Kazan (R) | - | Ký hợp đồng |
| 26-02-2013 | Rubin Kazan (R) | Rubin Kazan B | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Rubin Kazan B | Rubin Kazan (R) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Rubin Kazan (R) | Rubin Kazan B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Rubin Kazan B | FK Astrakhan | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Rubin 2 | FK Astrakhan | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | FK Astrakhan | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Rotor Volgograd | Rotor 2 Volgograd ( -2022) | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2018 | Rotor 2 Volgograd ( -2022) | Stavropolye-2009 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Stavropolye-2009 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2019 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | Volgar-Gazprom Astrachan | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2020 | Volgar-Gazprom Astrachan | Chernomorets Novorossijsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Chernomorets Novorossijsk | FK Ufa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Quốc gia Nga | 10-03-2024 12:00 | Chernomorets Novorossijsk | SKA Khabarovsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Russian third tier champion | 1 | 23 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 22/23 |