
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Kairat Almaty U19 | Kairat Almaty II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Kairat Almaty U19 | Kairat Almaty II | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2019 | Kairat Almaty II | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2019 | Kairat Almaty II | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FC Kairat Almaty | Free player | - | Giải phóng |
| 31-12-2024 | FC Kairat Almaty | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh cup winner | 2 | 24/25 20/21 |
| Kazakh champion | 2 | 23/24 19/20 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |