
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2017 | AE Tiradentes (CE) | Caucaia CE | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2018 | Caucaia CE | Maranguape FC (CE) | - | Ký hợp đồng |
| 19-03-2018 | Maranguape FC (CE) | Centro Esportivo União (CE) | - | Ký hợp đồng |
| 09-05-2018 | Centro Esportivo União (CE) | AA Carapebus (RJ) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | AA Carapebus (RJ) | Centro Esportivo União (CE) | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2019 | Centro Esportivo União (CE) | Senglea Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2020 | Senglea Athletic | Hibernians FC | - | Ký hợp đồng |
| 07-06-2021 | Hibernians FC | Persebaya Surabaya | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2022 | Persebaya Surabaya | Persela Lamongan | - | Cho thuê |
| 31-03-2022 | Persela Lamongan | Persebaya Surabaya | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2022 | Persebaya Surabaya | Free player | - | Giải phóng |
| 04-05-2023 | Free player | Caucaia CE | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Caucaia CE | Gzira United | - | Ký hợp đồng |
| 03-11-2023 | Gzira United | Malut United FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2024 | Malut United FC | Maziya S&RC | - | Ký hợp đồng |
| 18-12-2024 | Maziya S&RC | Gresik United | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải thách Liên đoàn | 01-11-2024 18:30 | Maziya Sports and Recreation Club | FC Abdysh-Ata Kant | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 29-10-2024 18:30 | Maziya Sports and Recreation Club | Al-Arabi Club (KUW) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải thách Liên đoàn | 26-10-2024 18:30 | Arkadag FK | Maziya Sports and Recreation Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu