
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | RC Lens U17 | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | - | US Boulogne B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | US Boulogne B | Boulogne | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Boulogne | St Pryve St Hilaire | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Saint-Pryvé FC | Lorient B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | St Pryve St Hilaire | Lorient B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Lorient B | FC Rouen 1899 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Lorient B | FC Rouen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 21-11-2025 19:00 | Boulogne | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-11-2025 19:00 | Grenoble | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-11-2025 13:00 | Amiens | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 28-10-2025 19:30 | Grenoble | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 24-10-2025 18:00 | Red Star FC 93 | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 17-10-2025 18:00 | Grenoble | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 23-09-2025 18:30 | Le Mans | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-09-2025 18:00 | Grenoble | Annecy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 30-08-2025 18:00 | AS Saint-Étienne | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-08-2025 18:00 | Clermont | Grenoble | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu