
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | VPV Purmersteijn Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Jong Ajax (Youth) | Excelsior SBV | - | Cho thuê |
| 21-02-2017 | Excelsior SBV | Jong Ajax (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Jong Ajax (Youth) | Almere City FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Almere City FC | Jong Ajax (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2018 | Jong Ajax (Youth) | De Graafschap | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | De Graafschap | Willem II | 0.325M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2023 | Willem II | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 30-11-2025 17:00 | Odense BK | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-11-2025 18:00 | Randers FC | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 07-11-2025 18:00 | Odense BK | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-11-2025 17:00 | Nordsjaelland | Odense BK | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-10-2025 18:00 | Odense BK | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 22-10-2025 16:00 | Bronshoj | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-10-2025 12:00 | Viborg | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 18:00 | Brondby IF | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 14-09-2025 16:00 | Silkeborg | Odense BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 31-08-2025 14:00 | Odense BK | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 25 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Dutch U19 Champion | 1 | 14 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 13 |