
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 11-09-2012 | Chikuyo Gakuen High School | Avispa Fukuoka | - | Cho thuê |
| 30-01-2013 | Avispa Fukuoka | Chikuyo Gakuen High School | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2013 | Chikuyo Gakuen High School | Avispa Fukuoka | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2017 | Avispa Fukuoka | Kashima Antlers | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2019 | Kashima Antlers | Sagan Tosu | - | Cho thuê |
| 30-01-2020 | Sagan Tosu | Kashima Antlers | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2020 | Kashima Antlers | Sagan Tosu | - | Ký hợp đồng |
| 17-02-2021 | Sagan Tosu | Avispa Fukuoka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Úc | 29-11-2025 06:00 | Central Coast Mariners | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2025 07:45 | Melbourne City | Johor Darul Ta'zim FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 21-11-2025 08:35 | Adelaide United | Melbourne City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 08-11-2025 08:35 | Melbourne Victory | Melbourne City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-11-2025 10:00 | Machida Zelvia | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 31-10-2025 08:35 | Brisbane Roar | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 25-10-2025 06:00 | Melbourne City | Perth Glory | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 07:45 | Melbourne City | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Úc | 18-10-2025 06:00 | Western Sydney | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 01-10-2025 10:00 | Vissel Kobe | Melbourne City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Japanese league cup winner | 1 | 23 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 19 |
| AFC Champions League participant | 3 | 18/19 17/18 16/17 |
| AFC Champions League winner | 1 | 17/18 |
| Japanese Super Cup winner | 1 | 17 |