
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Jeanne d'Arc de Drancy U19 | Strasbourg II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Strasbourg II | RC Strasbourg Alsace | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2020 | RC Strasbourg Alsace | AS Monaco | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-08-2024 | AS Monaco | AC Milan | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 19:45 | AC Milan | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-11-2025 19:45 | Inter Milan | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 19:45 | Parma | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 19:45 | AC Milan | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-10-2025 19:45 | Atalanta | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 24-10-2025 18:45 | AC Milan | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 18:45 | AC Milan | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 18:45 | Juventus | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-09-2025 18:45 | AC Milan | Napoli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Ý | 23-09-2025 19:00 | AC Milan | Lecce | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Italian Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| World Cup runner-up | 1 | 22 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
| French league cup winner | 1 | 18/19 |