
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC Manchester 62 U18 | Atlético Zabal Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Atlético Zabal Youth | Lincoln Red Imps FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Lincoln Red Imps FC U18 | Lincoln Red Imps FC | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2017 | Lincoln Red Imps FC | Europa Point | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Europa Point | Lincoln Red Imps FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Lincoln Red Imps FC | Free player | - | Giải phóng |
| 05-09-2018 | Free player | Mons Calpe SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Mons Calpe SC | Lincoln Red Imps FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Europa League | 07-08-2025 16:00 | Lincoln Red Imps FC | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 29-07-2025 19:00 | Crvena Zvezda | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-06-2025 18:45 | Faroe Islands | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 25-03-2025 19:45 | Gibraltar | Czechia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 22-03-2025 17:00 | Montenegro | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | San Marino | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 18:45 | Gibraltar | San Marino | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 08-09-2024 16:00 | Gibraltar | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 19:00 | Larne FC | Lincoln Red Imps FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 15-08-2024 16:00 | Lincoln Red Imps FC | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Gibraltar Champion | 7 | 25 24 23 22 21 18 16 |
| Gibraltar Cup Winner | 4 | 23/24 21/22 20/21 15/16 |
| Gibraltar Supercup Winner | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |