
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Club River Plate U20 | CA River Plate II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | CA River Plate II | River Plate | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2018 | River Plate | Atletico Tucuman | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Atletico Tucuman | River Plate | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2018 | River Plate | Club Atletico Tigre | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Club Atletico Tigre | River Plate | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2019 | River Plate | Union La Calera | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Union La Calera | River Plate | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-01-2020 | River Plate | O.Higgins | - | Cho thuê |
| 24-07-2021 | O.Higgins | River Plate | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2021 | River Plate | San Lorenzo | 0.109M € | Cho thuê |
| 30-12-2023 | San Lorenzo | River Plate | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-01-2024 | River Plate | Granada CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Granada CF | River Plate | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-08-2024 | River Plate | Rayo Vallecano | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Rayo Vallecano | River Plate | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Slovan Bratislava | Rayo Vallecano | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2025 13:00 | Real Oviedo | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 15:15 | Rayo Vallecano | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Rayo Vallecano | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 01-11-2025 13:00 | Villarreal CF | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2025 20:00 | Rayo Vallecano | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Hacken | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 16:30 | Levante | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2025 16:30 | Real Sociedad | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Rayo Vallecano | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Argentinian Cup Winner | 2 | 16/17 15/16 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 16 |
| Recopa Sudamericana winner | 1 | 15/16 |
| South American Champion U20 | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |
| Copa Libertadores winner | 1 | 14/15 |
| Under-17 World Cup participant | 2 | 14 13 |
| Copa Sudamericana winner | 1 | 13/14 |