
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FC Wacker Innsbruck Youth | AKA Tirol U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | AKA Tirol U15 | AKA Tirol U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | AKA Tirol U16 | AKA Tirol U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | AKA Tirol U18 | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2018 | FC Wacker Innsbruck | Austria Lustenau | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Austria Lustenau | FC Wacker Innsbruck | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | FC Wacker Innsbruck | Free player | - | Giải phóng |
| 16-10-2019 | Free player | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2020 | Austria Lustenau | SV Horn | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | SV Horn | FC Blau Weiss Linz | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Áo | 29-11-2025 16:00 | Grazer AK | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 22-11-2025 16:00 | FC Blau Weiss Linz | Austria Vienna | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 08-11-2025 16:00 | SV Ried | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 01-11-2025 16:00 | FC Blau Weiss Linz | LASK Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp bóng đá Áo | 28-10-2025 19:30 | FC Blau Weiss Linz | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 25-10-2025 15:00 | WSG Tirol | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 19-10-2025 12:30 | FC Blau Weiss Linz | Sturm Graz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 04-10-2025 15:00 | Austria Vienna | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 27-09-2025 15:00 | FC Blau Weiss Linz | Rheindorf Altach | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Áo | 21-09-2025 12:30 | LASK Linz | FC Blau Weiss Linz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Second League Champion | 2 | 22/23 17/18 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 17/18 |
| European Under-19 participant | 1 | 16 |