| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Greater Tomorrow Academy | Akwa United | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Akwa United | Kano Pillars | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Kano Pillars | ES du Sahel | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2018 | ES du Sahel | US Ben Guerdane | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | US Ben Guerdane | ES du Sahel | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2018 | ES du Sahel | Yenicami AK | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2018 | Yenicami AK | FK Palanga | - | Ký hợp đồng |
| 22-03-2019 | FK Palanga | Akwa United | - | Ký hợp đồng |
| 25-08-2019 | Akwa United | Enugu Rangers IFC | - | Ký hợp đồng |
| 14-08-2021 | Enugu Rangers IFC | Akwa United | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | Akwa United | Kano Pillars | - | Ký hợp đồng |
| 06-01-2023 | Kano Pillars | ES Hammam Sousse | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | ES Hammam Sousse | E.Gawafel.S.Gafsa | - | Ký hợp đồng |
| 06-09-2024 | E.Gawafel.S.Gafsa | Abha | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 25-09-2024 15:40 | Abha | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 18-02-2024 13:00 | AS Slimane | E.Gawafel.S.Gafsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 30-12-2023 13:00 | E.Gawafel.S.Gafsa | Olympique de Beja | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Under-23 Africa Cup winner | 1 | 15 |