
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | SpVgg Greuther Fürth Youth | Würzburger Kickers U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Würzburger Kickers U17 | Würzburger Kickers U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Würzburger Kickers U19 | Ingolstadt U19 | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Ingolstadt U19 | Würzburger Kickers U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Würzburger Kickers U19 | Wurzburger Kickers | - | Ký hợp đồng |
| 13-09-2020 | Wurzburger Kickers | Trenkwalder Admira Wacker | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Trenkwalder Admira Wacker | Wurzburger Kickers | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Wurzburger Kickers | SC Freiburg II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | SC Freiburg II | 1. FC Heidenheim 1846 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 09-11-2025 12:30 | 1. FC Magdeburg | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-11-2025 12:30 | VfL Bochum 1848 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2025 17:00 | FV Illertissen | 1. FC Magdeburg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 26-10-2025 12:30 | 1. FC Magdeburg | Preuben Munster | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 19-10-2025 11:30 | SV Darmstadt 98 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 05-10-2025 11:30 | 1. FC Magdeburg | SV Elversberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 27-09-2025 11:00 | Karlsruher SC | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-09-2025 11:00 | 1. FC Magdeburg | Schalke 04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 12-09-2025 16:30 | Arminia Bielefeld | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-01-2025 14:30 | FC Augsburg | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |