
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | SSV Markranstädt U17 | TSV 1860 Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | TSV 1860 Munchen U17 | Rot-Weiß Merl | - | Ký hợp đồng |
| 24-07-2018 | Rot-Weiß Merl | Wattenscheid 09 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Wattenscheid 09 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2021 | Fortuna Dusseldorf (Youth) | Fortuna Dusseldorf | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Fortuna Dusseldorf | 1. FC Kaiserslautern | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 03-01-2024 | 1. FC Kaiserslautern | VfL Osnabrück | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | VfL Osnabrück | 1. FC Kaiserslautern | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | 1. FC Kaiserslautern | FC Viktoria Köln | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-11-2025 13:00 | Energie Cottbus | FC Viktoria Köln | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-11-2025 13:00 | FC Viktoria Köln | SC Verl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-11-2025 18:30 | SV Wehen Wiesbaden | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 31-10-2025 18:00 | FC Viktoria Köln | FC Ingolstadt | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 26-10-2025 15:30 | FC Viktoria Köln | Hansa Rostock | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-10-2025 14:30 | Rot-Weiss Essen | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 04-10-2025 12:00 | FC Viktoria Köln | Havelse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 28-09-2025 17:30 | FC Viktoria Köln | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-09-2025 17:00 | FC Viktoria Köln | TSG Hoffenheim Youth | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-08-2025 17:00 | FC Viktoria Köln | SSV Jahn Regensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Middle Rhine Cup winner | 1 | 24/25 |