
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Free player | Uljin Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Uljin Middle School | Daegu Technical High School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Daegu Technical High School | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2023 | Daegu Football Club | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
| 14-07-2024 | Gimcheon Sangmu Football Club | Daegu Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 30-11-2025 05:00 | Daegu Football Club | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 23-11-2025 05:00 | Jeju SK FC | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 08-11-2025 05:00 | Daegu Football Club | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 02-11-2025 07:30 | Suwon Football Club | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 26-10-2025 05:00 | Ulsan HD FC | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 18-10-2025 05:00 | Daegu Football Club | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 04-10-2025 05:00 | Gwangju Football Club | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 20-09-2025 10:00 | Daejeon Citizen | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 14-09-2025 10:00 | Gimcheon Sangmu Football Club | Daegu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Daegu Football Club | Suwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Korean K League 2 Champion | 1 | 22/23 |
| AFC Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| South Korean Cup Winner | 1 | 17/18 |