
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Stade Rennais FC U19 | Rennes II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Rennes II | Saint-Etienne B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Saint-Etienne B | Free player | - | Giải phóng |
| 16-10-2017 | Free player | Stade Briochin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Stade Briochin | US Orléans | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | US Orléans | FC Rouen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 16-05-2025 17:30 | Nancy | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 09-05-2025 17:30 | FC Rouen | Paris 13 Atletico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 02-05-2025 17:30 | Le Mans | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 12-04-2025 16:00 | FC Rouen | Bresse Péronnas 01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-03-2025 18:30 | Versailles 78 | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 07-02-2025 18:30 | FC Rouen | Nimes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 31-01-2025 18:30 | US Orléans | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 24-01-2025 18:30 | FC Rouen | Aubagne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 17-01-2025 18:30 | Paris 13 Atletico | FC Rouen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng ba Pháp | 10-01-2025 18:30 | FC Rouen | Le Mans | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |