
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | Saint Etienne U19 | Saint-Etienne B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Saint-Etienne B | Thonon Évian Grand Genève FC B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Thonon Évian Grand Genève FC B | GOAL FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | GOAL FC | Le Puy Foot 43 Auvergne | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Le Puy Foot 43 Auvergne | Clermont | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2018 | Clermont | Rodez Aveyron | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Rodez Aveyron | Clermont | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Clermont | Rodez Aveyron | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Rodez Aveyron | Servette | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-11-2025 13:00 | Servette | Young Boys | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-11-2025 17:00 | Luzern | Servette | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-11-2025 19:30 | Servette | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-11-2025 17:00 | Winterthur | Servette | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-10-2025 19:30 | Lausanne Sports | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2025 15:30 | Servette | Lugano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-05-2025 16:00 | Servette | Lausanne Sports | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-05-2025 18:30 | Servette | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-04-2025 12:15 | St. Gallen | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-03-2025 19:30 | Lugano | Servette | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |