
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | Hoang Anh Gia Lai FC Youth | Hoang Anh Gia Lai | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2023 | Hoang Anh Gia Lai | Seoul E-Land FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-09-2023 | Seoul E-Land FC | Nam Dinh FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 21-12-2024 13:00 | Vietnam | Myanmar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 18-12-2024 13:00 | Philippines | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 15-12-2024 13:00 | Vietnam | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Đông Nam Á | 09-12-2024 13:00 | Laos | Vietnam | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-12-2024 12:00 | Bangkok United FC | Thep Xanh Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 12:00 | Thep Xanh Nam Dinh FC | Lee Man | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 02-10-2024 12:00 | Thep Xanh Nam Dinh FC | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-09-2024 12:00 | Lee Man | Thep Xanh Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 06-06-2024 12:00 | Vietnam | Philippines | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 26-03-2024 12:00 | Vietnam | Indonesia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Vietnamese Champion | 2 | 24/25 23/24 |
| Vietnamese Super cup winner | 1 | 23/24 |
| AFF Championship winner | 2 | 23/24 17/18 |
| Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |