
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2015 | Kairat Almaty U19 | Kairat Almaty II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Kairat Almaty II | Kairat-Akademia Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Kairat-Akademia Almaty | FC Kairat Almaty | - | Ký hợp đồng |
| 10-03-2020 | FC Kairat Almaty | BFC Daugavpils | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2020 | BFC Daugavpils | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2021 | FC Chaika Petropavlovsk Borschagovka | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2023 | FK Aktobe Lento | FK Aksu | - | Ký hợp đồng |
| 11-04-2023 | FK Aksu | Tobol Kostanai | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2023 | Tobol Kostanai | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2024 | FC Koper | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FK Aktobe Lento | Silkeborg | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 14:00 | Kazakhstan | Belgium | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 14:00 | Kazakhstan | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 07-09-2025 18:45 | Belgium | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 04-09-2025 14:00 | Kazakhstan | Wales | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 11-05-2025 12:00 | Silkeborg | Sonderjyske | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 04-05-2025 12:00 | Silkeborg | Vejle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 16-04-2025 17:00 | Silkeborg | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 25-03-2025 19:45 | Liechtenstein | Kazakhstan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 02-03-2025 13:00 | Sonderjyske | Silkeborg | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 24-02-2025 18:00 | Viborg | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Kazakh cup winner | 3 | 23/24 22/23 17/18 |