
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Lovcen Cetinje | NK Interblock Ljubljana U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | NK Interblock Ljubljana U19 | NK Interblock Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | NK Interblock Ljubljana | Lovcen Cetinje | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2014 | Lovcen Cetinje | AO Episkopis Rethymno | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2015 | AO Episkopis Rethymno | Lovcen Cetinje | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Lovcen Cetinje | Flamurtari | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2017 | Flamurtari | KOM Podgorica | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2017 | Flamurtari | Kom Podgorica | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2017 | KOM Podgorica | Free player | - | Giải phóng |
| 01-01-2018 | KOM Podgorica | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
| 15-08-2018 | Free player | KF Luftetari | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2018 | No team | KF Luftetari | - | Chuyển nhượng tự do |
| 13-02-2019 | KF Luftetari | Arsenal Tivat | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2019 | KF Luftetari | Arsenal Tivat | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 29-06-2019 | Arsenal Tivat | Free player | - | Giải phóng |
| 11-02-2020 | Free player | OSK Igalo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | OSK Igalo | Mornar | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2022 | Mornar | FK Grbalj Radanovici | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FK Grbalj Radanovici | OSK Igalo | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2023 | OSK Igalo | Lovcen Cetinje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu