
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Heart of Midlothian FC Youth | Heart of Midlothian FC U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Heart of Midlothian FC U17 | Heart of Midlothian FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 20-11-2011 | Heart of Midlothian FC U20 | Raith Rovers | - | Cho thuê |
| 05-05-2012 | Raith Rovers | Heart of Midlothian FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Heart of Midlothian FC U20 | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2018 | Heart of Midlothian | Wigan Athletic | 0.34M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2018 | Wigan Athletic | Peterborough United | - | Cho thuê |
| 01-01-2019 | Peterborough United | Wigan Athletic | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2019 | Wigan Athletic | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2022 | Heart of Midlothian | Bradford City | - | Cho thuê |
| 30-05-2022 | Bradford City | Heart of Midlothian | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Heart of Midlothian | Bradford City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 27-11-2025 20:00 | Grimsby Town | Tranmere Rovers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 15:00 | Swindon Town | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Grimsby Town | Chesterfield | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 08-11-2025 15:00 | Barrow | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 04-11-2025 19:30 | Grimsby Town | Everton U21 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Grimsby Town | Ebbsfleet United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 28-10-2025 19:45 | Grimsby Town | Brentford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 25-10-2025 14:00 | Crewe Alexandra | Grimsby Town | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Grimsby Town | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Grimsby Town | Colchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Scottish Second League Champion | 2 | 20/21 14/15 |
| Promotion to 2nd league | 1 | 17/18 |
| English 3rd tier champion | 1 | 17/18 |
| Europa League participant | 1 | 16/17 |