
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | Desna Chernigiv U17 | Desna Chernihiv | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Desna Chernihiv | Dynamo 2 Kyiv | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2008 | Dynamo 2 Kyiv | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 27-08-2017 | Dynamo Kyiv | Borussia Dortmund | 25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2018 | Borussia Dortmund | West Ham United | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2022 | West Ham United | Al Ain FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Al Ain FC | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 09-11-2025 13:30 | Dynamo Kyiv | LNZ Cherkasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 20:00 | Dynamo Kyiv | HSK Zrinjski Mostar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 02-11-2025 16:00 | FC Shakhtar Donetsk | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-10-2025 16:00 | Dynamo Kyiv | Kryvbas | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-10-2025 12:30 | Zorya | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Dynamo Kyiv | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-09-2025 12:30 | Dynamo Kyiv | FK Oleksandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 31-08-2025 12:30 | Dynamo Kyiv | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 28-08-2025 18:00 | Dynamo Kyiv | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 18:10 | Maccabi Tel Aviv | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian champion | 4 | 24/25 15/16 14/15 08/09 |
| Euro participant | 4 | 24 21 16 12 |
| Europa League participant | 6 | 21/22 14/15 13/14 12/13 11/12 10/11 |
| Champions League participant | 6 | 17/18 16/17 15/16 12/13 09/10 08/09 |
| Footballer of the Year | 4 | 17 15 14 13 |
| Ukrainian Super Cup winner | 3 | 16/17 11/12 09/10 |
| Top scorer | 3 | 16/17 13/14 08/09 |
| Ukrainian cup winner | 2 | 14/15 13/14 |
| European Under-21 participant | 1 | 11 |
| Best young player | 1 | 11 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |