
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | Pyunik B | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Pyunik | FC Viktoria Plzen | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-02-2013 | FC Viktoria Plzen | Dynamo Ceske Budejovice | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Dynamo Ceske Budejovice | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2013 | FC Viktoria Plzen | Urartu | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Urartu | FC Viktoria Plzen | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2014 | FC Viktoria Plzen | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2015 | Alashkert | Shirak | - | Ký hợp đồng |
| 22-02-2016 | Shirak | Stal D. | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2018 | Stal D. | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2019 | FC Zhetysu Taldykorgan | Petrolul Ploiesti | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2019 | Petrolul Ploiesti | Shirak | - | Ký hợp đồng |
| 26-07-2020 | Shirak | Ararat Yerevan | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2020 | Ararat Yerevan | Shirak | - | Cho thuê |
| 27-08-2020 | Shirak | Ararat Yerevan | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-01-2023 | Ararat Yerevan | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 16-03-2024 12:00 | FC Pyunik | BKMA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 08-03-2024 11:00 | FK Van Charentsavan | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 27-02-2024 15:00 | Urartu | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 23-02-2024 14:00 | Ararat-Armenia FC | FC Pyunik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 11-12-2023 10:00 | FC Pyunik | Ararat Yerevan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Armenian champion | 3 | 23/24 13/14 09/10 |
| Armenian cup winner | 2 | 20/21 09/10 |
| Czech champion | 1 | 12/13 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |