
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 22-08-1999 | FC Lingenau Youth | FC Egg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2000 | FC Egg Youth | AKA Vorarlberg U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2002 | AKA Vorarlberg U15 | AKA Vorarlberg U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | AKA Vorarlberg U16 | AKA Vorarlberg U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | AKA Vorarlberg U18 | Viessmann SC Hard | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Viessmann SC Hard | Sturm Graz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Sturm Graz | Rheindorf Altach | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Rheindorf Altach | Rotenberg | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Rotenberg | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian Second League Champion | 1 | 13/14 |
| Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |
| Goalkeeper of the season | 3 | 13/14 11/12 10/11 |
| Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |
| Intertoto Cup Champion | 1 | 08/09 |