
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | UKS SMS Lodz U19 | UKS SMS Balucz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | UKS SMS Balucz | Wigry Suwalki | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Wigry Suwalki | Jagiellonia Bialystok | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2010 | Jagiellonia Bialystok | Ruch Radzionkow | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | Ruch Radzionkow | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2011 | Jagiellonia Bialystok | Wigry Suwalki | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | Wigry Suwalki | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-07-2012 | Jagiellonia Bialystok | OKS Stomil Olsztyn | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | OKS Stomil Olsztyn | Jagiellonia Bialystok | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | Jagiellonia Bialystok | Free player | - | Giải phóng |
| 16-10-2013 | Free player | Zabkovia Zabki | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2014 | Zabkovia Zabki | Znicz Pruszkow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Znicz Pruszkow | Rakow Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2023 | Rakow Czestochowa | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2023 | Miedz Legnica | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2024 | Miedz Legnica | Zaglebie Sosnowiec | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Polish champion | 1 | 22/23 |
| Polish cup winner | 3 | 21/22 20/21 09/10 |
| Polish Super Cup winner | 1 | 21/22 |