
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | - | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2013 | Suduva | Widzew lodz | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Widzew lodz | Jagiellonia Bialystok | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2015 | Jagiellonia Bialystok | GKS Katowice | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | GKS Katowice | Suduva | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2023 | Suduva | FK Saned Joniškis | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | FK Saned Joniškis | FK Sveikata | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Lithuanian Super Cup Winner | 1 | 19 |
| Lithuanian cup winner | 1 | 19 |
| Lithuanian champion | 2 | 18 17 |