
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | ASPIRE Football Dreams | KAS Eupen | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2020 | KAS Eupen | RC Sporting Charleroi | - | Ký hợp đồng |
| 05-10-2020 | RC Sporting Charleroi | Estoril | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Estoril | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | RC Sporting Charleroi | Union Saint-Gilloise | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Union Saint-Gilloise | RC Sporting Charleroi | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | RC Sporting Charleroi | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2025 | Union Saint-Gilloise | Standard Liege | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Standard Liege | Union Saint-Gilloise | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 29-11-2025 17:30 | AE Kifisias | Panserraikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 23-11-2025 17:00 | PAOK Saloniki | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 09-11-2025 13:00 | AE Kifisias | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 01-11-2025 17:30 | Atromitos Athens | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Hy Lạp | 28-10-2025 18:00 | AE Kifisias | Kallithea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-10-2025 14:00 | AE Kifisias | Panaitolikos Agrinio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 05-10-2025 15:00 | AE Kifisias | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-09-2025 16:00 | OFI Crete | AE Kifisias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-05-2025 18:00 | KVC Westerlo | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17-05-2025 16:15 | Standard Liege | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian Supercup Winner | 1 | 24/25 |
| Belgian champion | 1 | 24/25 |
| Africa Cup winner | 1 | 24 |
| Belgian cup winner | 1 | 24 |
| Africa Cup participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 21 |