
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2025 | Chengdu Rongcheng U21 | Chengdu Rongcheng FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2025 12:15 | Chengdu Rongcheng FC | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giao hữu Quốc tế | 14-10-2025 08:00 | China U23 | Thailand U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 30-09-2025 12:15 | Chengdu Rongcheng FC | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 26-09-2025 12:00 | Zhejiang Professional FC | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 21-09-2025 12:00 | Shanghai Shenhua FC | Chengdu Rongcheng FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 12-09-2025 11:35 | Chengdu Rongcheng FC | Changchun Yatai FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 31-08-2025 11:30 | Chengdu Rongcheng B | Haimen Codion | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 30-08-2025 11:35 | Chengdu Rongcheng FC | Shanghai Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá ngoại hạng Trung Quốc | 23-08-2025 11:35 | Yunnan Yukun | Chengdu Rongcheng FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 01-07-2025 08:00 | Kunming City Star | Chengdu Rongcheng B | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu