
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Paris Saint Germain U17 | Paris Saint Germain U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Paris Saint Germain U19 | Paris Saint-Germain B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Paris Saint-Germain B | Paris Saint Germain | - | Ký hợp đồng |
| 05-02-2019 | Paris Saint Germain | Red Bull Salzburg | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2023 | Red Bull Salzburg | Lausanne Sports | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Lausanne Sports | Red Bull Salzburg | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Red Bull Salzburg | Lausanne Sports | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-02-2025 | Lausanne Sports | Hellas Verona | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Hellas Verona | Lausanne Sports | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 29-11-2025 14:00 | Genoa | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 23-11-2025 11:30 | Hellas Verona | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 08-11-2025 14:00 | Lecce | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 11:30 | Hellas Verona | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 17:30 | Como | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 14:00 | Hellas Verona | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 18-10-2025 13:00 | Pisa | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 03-10-2025 18:45 | Hellas Verona | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 28-09-2025 13:00 | AS Roma | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-09-2025 16:00 | Hellas Verona | Juventus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Austrian champion | 5 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 |
| Austrian cup winner | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Champions League participant | 2 | 21/22 19/20 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| French champion | 1 | 18/19 |
| French Super Cup winner | 1 | 18/19 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 16 |