
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-08-2013 | - | FK Čukarički U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FK Čukarički U17 | Cukaricki U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Cukaricki U19 | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FK Čukarički | Club Brugge | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-07-2018 | Club Brugge | Trencin | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Trencin | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-07-2019 | Club Brugge | AC Horsens | - | Cho thuê |
| 30-07-2020 | AC Horsens | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-10-2020 | Club Brugge | VfL Bochum 1848 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-10-2025 19:45 | FC Augsburg | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-10-2025 11:00 | Holstein Kiel | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-10-2025 18:30 | VfL Bochum 1848 | Hertha Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 04-10-2025 11:00 | 1. FC Kaiserslautern | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 20-09-2025 18:30 | 1. FC Nürnberg | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Đức | 12-09-2025 16:30 | SC Paderborn 07 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 19-04-2025 13:30 | SV Werder Bremen | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Đức | 05-04-2025 13:30 | VfL Bochum 1848 | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-03-2025 14:30 | FC Bayern Munich | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-02-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | VfL Bochum 1848 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| German second tier champion | 1 | 20/21 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| Belgian champion | 1 | 17/18 |