
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-02-2016 | Coritiba FC U20 | Coritiba PR | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2018 | Coritiba PR | FC Shakhtar Donetsk | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 28-07-2018 | FC Shakhtar Donetsk | Vitoria Guimaraes | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Vitoria Guimaraes | FC Shakhtar Donetsk | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2022 | FC Shakhtar Donetsk | Fiorentina | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Ý | 30-11-2025 17:00 | Atalanta | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 17:00 | Fiorentina | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 14:00 | Genoa | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | 1. FSV Mainz 05 | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 02-11-2025 14:00 | Fiorentina | Lecce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 19:45 | Inter Milan | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 26-10-2025 17:00 | Fiorentina | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | Rapid Wien | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 19-10-2025 18:45 | AC Milan | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 05-10-2025 13:00 | Fiorentina | AS Roma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| Conference League runner up | 2 | 23/24 22/23 |
| Ukrainian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
| Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
| Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
| Ukrainian champion | 1 | 19/20 |
| Ukrainian cup winner | 1 | 17/18 |
| Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |