
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2009 | Walsall U18 | Duke Blue Devils (Duke University) | - | Ký hợp đồng |
| 19-02-2013 | Chicago Fire | Free player | - | Giải phóng |
| 30-07-2013 | Free player | Nuneaton Borough | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Nuneaton Borough | Tamworth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Tamworth | Harrogate Town | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2021 | Harrogate Town | Bristol Rovers | - | Ký hợp đồng |
| 29-09-2023 | Bristol Rovers | Forest Green Rovers | - | Cho thuê |
| 13-12-2023 | Forest Green Rovers | Bristol Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-12-2023 | Bristol Rovers | Harrogate Town | - | Cho thuê |
| 09-01-2024 | Harrogate Town | Bristol Rovers | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-01-2024 | Bristol Rovers | Harrogate Town | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng 4 Anh | 29-11-2025 15:00 | Barnet | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 22-11-2025 12:30 | Harrogate Town | Walsall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 15-11-2025 15:00 | Notts County | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 11-11-2025 19:45 | Harrogate Town | Newcastle U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Colchester United | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 11-10-2025 14:00 | Fleetwood Town | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 06-10-2025 19:00 | Harrogate Town | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 14:00 | Gillingham | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 11:30 | Harrogate Town | Shrewsbury Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Swindon Town | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu