
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2009 | Grasshoppers U21 | FC Wil 1900 | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2011 | FC Wil 1900 | Bellinzona | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Bellinzona | St. Gallen | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2015 | St. Gallen | Novara | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2016 | Novara | SpVgg Greuther Fürth | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | SpVgg Greuther Fürth | Novara | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2016 | Novara | FC Zurich | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 19-01-2019 | FC Zurich | Uerdingen KFC 05 | - | Ký hợp đồng |
| 08-09-2020 | Uerdingen KFC 05 | Schaffhausen | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2021 | Schaffhausen | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2021 | Free player | FC Zurich U21 | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | FC Zurich U21 | FC Kosova Zurich | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Landespokal Niederrhein Winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 3 | 18/19 16/17 13/14 |
| Swiss cup winner | 1 | 17/18 |
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 16/17 |