
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | Bukovyna Chernivtsi U17 | Shakhtar Donetsk U17 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2009 | Shakhtar Donetsk II | Zorya | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Zorya | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Cho thuê |
| 29-06-2012 | FC Mariupol | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2012 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2012 | FC Mariupol | Zorya | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Zorya | FC Mariupol | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2013 | FC Mariupol | Zorya | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Zorya | Anzhi Makhachkala | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2019 | Anzhi Makhachkala | Zorya | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2021 | Zorya | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2021 | FC Inhulets Petrove | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Polissya Zhytomyr | Free player | - | Giải phóng |
| 22-08-2022 | Free player | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
| 15-09-2022 | FC Bukovyna chernivtsi | Metalist Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2023 | Metalist Kharkiv | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | FC Bukovyna chernivtsi | Fazenda Chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 16/17 14/15 |
| European Under-19 participant | 1 | 10 |
| Under 19 European Champion | 1 | 09 |