
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2003 | Vitesse Arnhem Youth | Vitesse Arnheim U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2004 | Vitesse Arnheim U17 | Feyenoord U17 | 0.033M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2005 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Feyenoord | Excelsior SBV | - | Cho thuê |
| 29-06-2009 | Excelsior SBV | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Feyenoord | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | SC Heerenveen | Swansea City | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2020 | Swansea City | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2022 | SC Heerenveen | Go Ahead Eagles | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Go Ahead Eagles | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 3 | 14/15 13/14 12/13 |
| Dutch Cup winner | 1 | 07/08 |
| Dutch U17 Champion | 1 | 06 |