
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FK Buducnost Podgorica | Crvena Zvezda | 0.22M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2014 | Crvena Zvezda | Torino | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Torino | Rijeka | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Rijeka | Torino | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-08-2015 | Torino | Spezia | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-08-2015 | Spezia | Rijeka | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Rijeka | Spezia | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-07-2017 | Spezia | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
| 04-01-2018 | Rijeka | Legia Warszawa | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-07-2021 | Legia Warszawa | Qarabag | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 30-11-2025 14:00 | NK Lokomotiva Zagreb | Rijeka | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 23-11-2025 15:00 | NK Osijek | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Montenegro | Croatia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 08-11-2025 14:00 | NK Lokomotiva Zagreb | Slaven Belupo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-11-2025 17:00 | HNK Gorica | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 17-10-2025 16:00 | HNK Vukovar 1991 | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 05-10-2025 16:45 | NK Lokomotiva Zagreb | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 20-09-2025 18:00 | NK Lokomotiva Zagreb | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 13-09-2025 17:45 | Rijeka | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-06-2025 18:45 | Czechia | Montenegro | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Azerbaijani champion | 4 | 24/25 23/24 22/23 21/22 |
| Azerbaijani cup winner | 2 | 23/24 21/22 |
| Europa League participant | 7 | 23/24 22/23 17/18 14/15 14/15 12/13 11/12 |
| Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
| Polish champion | 3 | 20/21 19/20 17/18 |
| Polish cup winner | 1 | 17/18 |
| Croatian champion | 1 | 16/17 |
| Croatian cup winner | 1 | 16/17 |
| Serbian champion | 1 | 13/14 |
| Serbian cup winner | 1 | 11/12 |