
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-1998 | DTA Fortius Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2002 | Ajax Amsterdam Youth | AZ Alkmaar Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2005 | AZ Alkmaar Youth | AVV Zeeburgia Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2006 | AVV Zeeburgia Youth | sc Heerenveen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2007 | sc Heerenveen U17 | Heerenveen SC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2008 | Heerenveen SC U19 | Heerenveen U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Heerenveen U21 | SC Heerenveen | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2012 | SC Heerenveen | PSV Eindhoven | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 11-01-2017 | PSV Eindhoven | Swansea City | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 04-07-2019 | Swansea City | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2021 | Feyenoord | FC Twente Enschede | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | FC Twente Enschede | Feyenoord | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Feyenoord | Free player | - | Giải phóng |
| 10-02-2022 | Free player | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2022 | Sydney FC | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Miedz Legnica | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Síp | 11-03-2024 17:30 | Nea Salamis | AEL Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 04-03-2024 17:00 | Apollon Limassol FC | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 11-02-2024 15:00 | Doxa Katokopias | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 26-01-2024 17:00 | Nea Salamis | APOEL Nicosia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 21-01-2024 17:00 | Karmiotissa Polemidion | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Síp | 12-01-2024 17:00 | Nea Salamis | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 5 | 20/21 19/20 14/15 13/14 12/13 |
| Dutch Super Cup winner | 3 | 17 16 13 |
| Champions League participant | 2 | 16/17 15/16 |
| Dutch champion | 2 | 15/16 14/15 |
| Euro participant | 1 | 12 |
| Best assist provider | 1 | 11/12 |
| Dutch Cup winner | 1 | 08/09 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 07 |