
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2007 | Lyngby Fodbold Club U19 | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 14-05-2010 | Lyngby | IBV Vestmannaeyjar | - | Cho thuê |
| 30-08-2010 | IBV Vestmannaeyjar | Lyngby | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2010 | Lyngby | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
| 08-03-2013 | IBV Vestmannaeyjar | Ullensaker/Kisa IL | - | Ký hợp đồng |
| 05-03-2015 | Ullensaker/Kisa IL | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2016 | KR Reykjavik | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 16-04-2019 | Valur Reykjavik | Fjolnir | - | Cho thuê |
| 15-10-2019 | Fjolnir | Valur Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2023 | Valur Reykjavik | Afturelding | - | Ký hợp đồng |
| 08-04-2024 | Afturelding | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2024 | IBV Vestmannaeyjar | Grotta Seltjarnarnes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Icelandic champion | 3 | 19/20 17/18 16/17 |
| Icelandic league cup winner | 1 | 17/18 |
| Icelandic cup winner | 1 | 15/16 |