
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | FC Dacia Chisinau | Zorya | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Zorya | Goverla Uzhgorod (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | Goverla Uzhgorod (- 2016) | FK Sevastopol (- 2014) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FK Sevastopol (- 2014) | FC Milsami | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | FC Milsami | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | FC Karpaty Lviv | Free player | - | Giải phóng |
| 31-03-2013 | Free player | Rapid Ghidighici | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2013 | Rapid Ghidighici | FC Milsami | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Milsami | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2015 | Free player | FC Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Tiraspol | FC Milsami | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FC Milsami | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 14:00 | FC Astana | FC Milsami | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 16:00 | FC Milsami | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | FC Milsami | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 17:00 | FC Torpedo Zhodino | FC Milsami | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian champion | 2 | 24/25 14/15 |
| Moldovan supercup winner | 1 | 18/19 |
| Moldavian cup winner | 1 | 17/18 |