
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-01-2010 | NK Samobor | NK Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2016 | NK Zagreb Youth | Dinamo Zagreb U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Dinamo Zagreb U19 | Dinamo Zagreb II | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2021 | Dinamo Zagreb II | Rijeka | 50k € | Ký hợp đồng |
| 26-01-2022 | Rijeka | Hrvatski dragovoljac | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Hrvatski dragovoljac | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Rijeka | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | SV Ried | NK Mura 05 | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2024 | NK Mura 05 | ZNK Osijek | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 28-11-2025 17:00 | HNK Vukovar 1991 | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 08-11-2025 16:45 | Hajduk Split | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 02-11-2025 17:15 | NK Osijek | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 27-10-2025 15:30 | Rijeka | NK Osijek | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-10-2025 16:00 | Dinamo Zagreb | NK Osijek | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-10-2025 16:00 | Slaven Belupo | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 25-05-2025 15:00 | NK Osijek | NK Istra 1961 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 17-05-2025 15:00 | NK Varteks Varazdin | NK Osijek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-05-2025 16:00 | NK Osijek | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 04-05-2025 14:00 | Slaven Belupo | NK Osijek | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 20/21 |